Chat hỗ trợ
Chat ngay

CCNA

Thông tin sản phẩm

Thực hiện hành trình tối đa bằng không gian tối thiểu.

Áp suất vận hành tối đa:70 kgf/cm²
Áp suất vận hành tối thiểu:10 kgf/cm²
Chịu áp lực: 105 kgf/cm²
Sử dụng chất lưu:
Tương đương với dầu thủy lực có cấp độ nhớt ISO-VG-32

Ký hiệu đơn hàng

CCNA
02
10
T

Thông số kỹ thuật

Model CCNA02 CCNA04 CCNA06 CCNA10 CCNA16 CCNA25
Diện tích xi lanh thủy lực(bên đẩy)(cm²) 4.9 7.1 9.6 15.2 24.6 38.5
Diện tích xi lanh thủy lực(bên kéo)(cm²) 2.9 4.5 5.7 10.3 17.6 28.6
Lực phát ra xi lanh thủy lực (bên đẩy) (KN) 0.49xP 0.71xP 0.96xP 1.52xP 2.46xP 3.85xP
Lực phát ra xi lanh thủy lực (bên kéo) (KN) 0.29xP 0.45xP 0.57xP 1.03xP 1.76xP 2.86xP
Dung tích xi lanh thủy lực(bên đẩy)(cm³) 0.49xS 0.71xS 0.96xS 1.52xS 2.46xS 3.85xS
Dung tích xi lanh thủy lực(bên kéo)(cm³) 0.29xS 0.45xS 0.57xS 1.03xS 1.76xS 2.86xS
Đường kính trong xi lanh thủy lực(mm) Ø25 Ø30 Ø35 Ø44 Ø56 Ø70
Đường kính pít-tông(mm) Ø16 Ø16 Ø22.4 Ø25 Ø30 Ø35.5
Nhiệt độ sử dụng(°C) 0~+70°C 0~+70°C 0~+70°C 0~+70°C 0~+70°C 0~+70°C

Tập tin tải về